Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABR 12.900 +80 (+6,61) 13,22 0,88
HEC 60.600 0 (0) 7,94 0,78
HSA 33.000 0 (0) -3,79 0,90
IPA 11.893 +993 (+9,11) 6,50 0,59
PPE 0 -11.700 (-100,00) 7,62 1,64
PPS 11.249 +949 (+9,21) 9,11 0,89
SDC 7.900 +700 (+9,72) 12,36 0,39
TV1 22.515 -685 (-2,95) 6,87 1,52
TV2 29.850 +195 (+6,98) 32,42 1,60
TV4 14.458 +1.258 (+9,53) 9,28 1,08
TVM 11.000 0 (0) 14,58 0,68
VCT 8.600 0 (0) 26,93 0
VNC 56.249 +4.749 (+9,22) 17,48 2,17
VQC 12.800 -1.000 (-7,25) 4,45 0,52
VTK 54.991 +4.891 (+9,76) 16,86 3,58
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội 63,84%
Công Đoàn Công ty Cổ Phần Tư Vấn Và Dịch Vụ Viettel 2,91%
Nguyễn Viết Thắng 0,69%
Nguyễn Hữu Đức 0,49%
Vũ Tiến Duy 0,43%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2024 13/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2023 13/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2022 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2019 27/03/2020

Xem thêm