CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
06/05/2025 | VTK: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
09/04/2025 | VTK: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/03/2025 | VTK: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/03/2025 | VTK: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
22/01/2025 | VTK: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
27/12/2024 | VTK: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
25/07/2024 | VTK: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
14/06/2024 | VTK: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
16/05/2024 | VTK: Thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
07/05/2024 | VTK: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 14.200 | +65 (+4,79) | 13,68 | 0,90 |
HEC | 61.000 | 0 (0) | 7,99 | 0,79 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 0 | -13.700 (-100,00) | 9,69 | 0,72 |
PPE | 0 | -13.800 (-100,00) | 8,99 | 1,92 |
PPS | 0 | -11.800 (-100,00) | 12,14 | 0,94 |
SDC | 0 | -6.800 (-100,00) | 9,36 | 0,36 |
TV1 | 25.834 | +1.134 (+4,59) | 6,38 | 1,62 |
TV2 | 40.950 | -50 (-1,20) | 41,92 | 2,15 |
TV4 | 0 | -14.600 (-100,00) | 8,63 | 1,07 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,58 | 0,68 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 0 | -50.000 (-100,00) | 13,84 | 1,80 |
VQC | 13.433 | +1.233 (+10,11) | 4,67 | 0,54 |
VTK | 54.514 | +314 (+0,58) | 16,71 | 3,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu