Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABR 13.900 +90 (+6,92) 10,74 0,87
HEC 58.000 0 (0) 6,26 0,79
HSA 33.000 0 (0) -3,79 0,91
IPA 13.920 -80 (-0,57) 10,02 0,74
PPE 0 -13.400 (-100,00) 36,02 2,32
PPS 10.587 -313 (-2,87) 8,22 0,83
SDC 0 -7.500 (-100,00) 10,75 0,37
TV1 21.300 +300 (+1,43) 8,27 1,57
TV2 35.900 +65 (+1,84) 43,38 1,80
TV4 13.200 +200 (+1,54) 8,20 1,01
TVM 8.000 0 (0) 10,87 0,39
VCT 8.200 0 (0) 24,96 0
VNC 37.650 +1.450 (+4,01) 11,38 1,35
VQC 14.300 0 (0) 4,23 0,57
VTK 53.020 -1.180 (-2,18) 19,14 3,69
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel 33,57%
Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel 1,53%
Nguyễn Viết Thắng 0,69%
Vũ Tiến Duy 0,43%
Nguyễn Thị Hồng Nhung 0,33%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 21/03/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2022 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2019 27/03/2020
BCTC đã kiểm toán năm 2018 29/03/2019

Xem thêm