CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 15.000 | 0 (0) | 18,18 | 1,14 |
HEC | 67.500 | 0 (0) | 8,85 | 0,87 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 24.116 | +116 (+0,48) | 13,82 | 1,13 |
PPE | 0 | -12.800 (-100,00) | 8,34 | 1,78 |
PPS | 0 | -11.200 (-100,00) | 10,46 | 0,95 |
SDC | 0 | -8.000 (-100,00) | 14,88 | 0,41 |
TV1 | 24.178 | +78 (+0,32) | 5,21 | 1,52 |
TV2 | 36.600 | +110 (+3,09) | 41,80 | 1,96 |
TV4 | 15.400 | -100 (-0,65) | 9,35 | 1,15 |
TVM | 10.400 | 0 (0) | 13,79 | 0,64 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 29.956 | -144 (-0,48) | 15,03 | 2,17 |
VQC | 14.000 | 0 (0) | 4,87 | 0,56 |
VTK | 54.155 | +55 (+0,10) | 16,60 | 3,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu