Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABR 13.900 +45 (+3,34) 8,97 0,96
HEC 60.000 +1.000 (+1,69) 6,47 0,82
HSA 33.000 0 (0) -3,79 0,90
IPA 11.455 -45 (-0,39) 5,27 0,57
PPE 0 -12.900 (-100,00) 34,67 2,15
PPS 0 -11.000 (-100,00) 9,19 0,90
SDC 0 -7.900 (-100,00) 9,29 0,39
TV1 22.016 +116 (+0,53) 7,37 1,57
TV2 30.600 +50 (+1,66) 35,50 1,60
TV4 13.500 +100 (+0,75) 7,93 1,03
TVM 11.000 0 (0) 14,95 0,53
VCT 8.400 0 (0) 25,57 0
VNC 40.969 +469 (+1,16) 12,18 1,52
VQC 14.100 0 (0) 4,17 0,56
VTK 71.504 +3.504 (+5,15) 25,81 4,97
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/01/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội 63,84%
Công Đoàn Công ty Cổ Phần Tư Vấn Và Dịch Vụ Viettel 2,91%
Nguyễn Viết Thắng 0,69%
Vũ Tiến Duy 0,43%
Nguyễn Thị Hồng Nhung 0,33%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 21/03/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2022 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2019 27/03/2020
BCTC đã kiểm toán năm 2018 29/03/2019

Xem thêm