CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
09/04/2025 | VTK: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/03/2025 | VTK: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/03/2025 | VTK: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
22/01/2025 | VTK: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
27/12/2024 | VTK: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
25/07/2024 | VTK: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
14/06/2024 | VTK: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
16/05/2024 | VTK: Thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
07/05/2024 | VTK: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
02/04/2024 | VTK: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.900 | +80 (+6,61) | 13,22 | 0,88 |
HEC | 60.600 | 0 (0) | 7,94 | 0,78 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 11.893 | +993 (+9,11) | 6,50 | 0,59 |
PPE | 0 | -11.700 (-100,00) | 7,62 | 1,64 |
PPS | 11.249 | +949 (+9,21) | 9,11 | 0,89 |
SDC | 7.900 | +700 (+9,72) | 12,36 | 0,39 |
TV1 | 22.515 | -685 (-2,95) | 6,87 | 1,52 |
TV2 | 29.850 | +195 (+6,98) | 32,42 | 1,60 |
TV4 | 14.458 | +1.258 (+9,53) | 9,28 | 1,08 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,58 | 0,68 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 56.249 | +4.749 (+9,22) | 17,48 | 2,17 |
VQC | 12.800 | -1.000 (-7,25) | 4,45 | 0,52 |
VTK | 54.991 | +4.891 (+9,76) | 16,86 | 3,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu