CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 30/09/2025 | VTI: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 25/08/2025 | VTI: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh |
| 25/07/2025 | VTI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 23/05/2025 | VTI: Điều lệ; Quy chế hoạt động của HĐQT |
| 06/05/2025 | VTI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 18/04/2025 | VTI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 04/04/2025 | VTI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 01/04/2025 | VTI: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
| 01/04/2025 | VTI: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch |
| 01/04/2025 | VTI: Quyết định duy trì diện cảnh báo |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAT | 3.460 | -2 (-0,57) | 40,83 | 0,33 |
| ADS | 8.250 | -2 (-0,24) | 6,95 | 0,64 |
| AG1 | 11.300 | 0 (0) | 6,37 | 0,97 |
| BDG | 38.571 | -129 (-0,33) | 6,25 | 1,44 |
| BMG | 18.200 | 0 (0) | 7,33 | 0,84 |
| DCG | 31.000 | 0 (0) | 10,46 | 1,04 |
| DM7 | 23.000 | 0 (0) | 14,65 | 1,27 |
| EVE | 11.150 | -10 (-0,88) | 12,25 | 0,49 |
| FTM | 700 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
| G20 | 600 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
| GIL | 15.550 | -25 (-1,58) | -18,38 | 0,65 |
| GMC | 5.500 | 0 (0) | -4,24 | 0,53 |
| HDM | 38.783 | +383 (+1,00) | 5,17 | 1,50 |
| HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,22 | 8,75 |
| HTG | 47.500 | +60 (+1,27) | 4,80 | 1,49 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu