CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAV | 78.500 | +50 (+0,64) | 10,73 | 3,13 |
HLS | 13.400 | 0 (0) | 8,15 | 1,06 |
NAG | 13.085 | -15 (-0,11) | 17,40 | 1,03 |
PAC | 30.000 | +20 (+0,67) | 12,10 | 1,48 |
PHN | 56.000 | 0 (0) | 7,96 | 2,77 |
TGP | 4.900 | +100 (+2,08) | 4,16 | 0,35 |
TIE | 6.000 | 0 (0) | -1,96 | 0,40 |
TSB | 55.841 | -159 (-0,28) | 89,27 | 4,76 |
TYA | 10.000 | +10 (+1,01) | 319,25 | 0,64 |
VBH | 18.900 | 0 (0) | 28,39 | 2,18 |
VTB | 10.550 | 0 (0) | 10,55 | 0,61 |
VTH | 7.975 | -725 (-8,33) | 6,60 | 0,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu