CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.200 | 0 (0) | 40,06 | 0,67 |
BSG | 10.000 | -300 (-2,91) | 15,11 | 1,76 |
BTV | 11.000 | 0 (0) | 8,78 | 1,19 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,19 |
DLT | 8.600 | 0 (0) | 4,33 | 0,36 |
DSP | 11.000 | 0 (0) | 66,11 | 1,37 |
HGT | 8.300 | 0 (0) | 147,61 | 1,16 |
HHG | 1.900 | 0 (0) | -1,67 | 0,60 |
HOT | 13.900 | 0 (0) | 13,66 | 2,29 |
HRT | 6.975 | +175 (+2,57) | 18,61 | 1,19 |
MAS | 0 | -32.000 (-100,00) | 37,39 | 4,47 |
NWT | 5.000 | 0 (0) | 7,98 | 0,47 |
PGT | 3.419 | -281 (-7,59) | 3,07 | 0,89 |
SKG | 14.300 | +55 (+4,00) | 12,99 | 1,00 |
TCT | 21.000 | -5 (-0,23) | 31,67 | 0,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu