CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
20/01/2025 | VTG: Ký hợp đồng kiểm toán 2024 |
11/09/2024 | VTG: CBTT Quyết định số 17292/QĐ-CTBRV ngày 06/09/2024 của Cục thuế tỉnh BRVT |
06/08/2024 | VTG: Ký hợp đồng kiểm toán |
31/07/2024 | VTG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
22/07/2024 | VTG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/06/2024 | VTG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/06/2024 | VTG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/06/2024 | VTG: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 không thành công |
24/05/2024 | VTG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/05/2024 | VTG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.000 | 0 (0) | 38,95 | 0,66 |
BSG | 11.033 | -867 (-7,29) | 15,91 | 1,90 |
BTV | 11.000 | 0 (0) | 8,78 | 1,11 |
DLT | 6.200 | 0 (0) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 15.000 | 0 (0) | -85,06 | 1,93 |
HGT | 10.600 | 0 (0) | 3,36 | 1,04 |
HHG | 1.522 | +22 (+1,47) | -1,58 | 0,61 |
HOT | 17.250 | -1.550 (-8,24) | 16,35 | 2,83 |
MAS | 34.600 | +600 (+1,76) | 19,84 | 4,22 |
NWT | 7.000 | 0 (0) | 11,17 | 0,66 |
PDC | 4.900 | -200 (-3,92) | 17,85 | 0,54 |
PGT | 0 | -7.000 (-100,00) | 21,45 | 1,57 |
SKG | 11.150 | -5 (-0,44) | 21,92 | 0,84 |
TCT | 18.250 | -75 (-3,94) | 21,08 | 0,72 |
TTT | 32.000 | -1.300 (-3,90) | 7,02 | 0,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu