CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
19/04/2024 | VTE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
04/04/2024 | VTE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2024 | VTE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
14/03/2024 | VTE: Thông báo chốt danh sách đại hội thường niên năm 2024 |
07/02/2024 | VTE: Đính chính Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
31/01/2024 | VTE: Giải trình và công bố thông tin quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
30/01/2024 | VTE: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
10/08/2023 | VTE: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
21/07/2023 | VTE: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
30/05/2023 | VTE: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán BCTC 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -16.000 (-100,00) | 26,49 | 0,82 |
ELC | 21.600 | -20 (-0,91) | 22,00 | 1,53 |
KST | 12.900 | 0 (0) | 9,38 | 1,02 |
PMJ | 17.500 | 0 (0) | -8,39 | 0,83 |
PMT | 7.900 | 0 (0) | 80,82 | 0,50 |
SAM | 6.180 | +1 (+0,16) | 73,24 | 0,51 |
SMT | 5.521 | +221 (+4,17) | 20,90 | 0,44 |
VIE | 5.100 | 0 (0) | 83,06 | 0,56 |
VTC | 8.500 | 0 (0) | 42,34 | 0,48 |
VTE | 5.900 | 0 (0) | 73,71 | 0,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu