CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -16.000 (-100,00) | 26,49 | 0,82 |
ELC | 21.400 | 0 (0) | 22,68 | 1,53 |
KST | 0 | -12.800 (-100,00) | 13,80 | 1,08 |
PMJ | 17.500 | 0 (0) | -8,39 | 0,83 |
PMT | 7.900 | 0 (0) | 80,82 | 0,50 |
SAM | 6.100 | -5 (-0,81) | 126,43 | 0,50 |
SMT | 5.106 | +6 (+0,12) | 18,34 | 0,38 |
VIE | 5.100 | 0 (0) | 83,06 | 0,56 |
VTC | 8.517 | +17 (+0,20) | 42,34 | 0,48 |
VTE | 5.900 | -200 (-3,28) | 73,71 | 0,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu