CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 12.000 | +200 (+1,69) | 16,17 | 0,64 |
ELC | 20.500 | -25 (-1,20) | 18,05 | 1,48 |
KST | 0 | -13.500 (-100,00) | 14,43 | 1,14 |
PMJ | 18.000 | 0 (0) | 14,16 | 0,80 |
PMT | 7.000 | 0 (0) | -9,87 | 0,46 |
SAM | 6.850 | -16 (-2,28) | 46,73 | 0,55 |
SMT | 11.436 | +336 (+3,03) | -7,90 | 1,07 |
VIE | 8.300 | 0 (0) | 906,69 | 0,91 |
VTC | 7.812 | -188 (-2,35) | 5,19 | 0,53 |
VTE | 6.800 | 0 (0) | 55,46 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu