CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -12.000 (-100,00) | 16,17 | 0,64 |
ELC | 22.050 | -5 (-0,22) | 19,26 | 1,61 |
KST | 13.273 | +273 (+2,10) | 15,42 | 1,21 |
PMJ | 16.000 | 0 (0) | 12,59 | 0,71 |
PMT | 6.000 | 0 (0) | -8,46 | 0,40 |
SAM | 8.720 | -8 (-0,90) | 59,48 | 0,70 |
SMT | 11.850 | -1.050 (-8,14) | -8,10 | 1,32 |
VIE | 7.702 | +202 (+2,69) | 841,36 | 0,85 |
VTC | 0 | -8.300 (-100,00) | 5,60 | 0,57 |
VTE | 4.600 | 0 (0) | 37,52 | 0,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu