CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 23.500 | 0 (0) | 9,52 | 1,69 |
NAG | 14.535 | -165 (-1,12) | 16,37 | 1,14 |
PAC | 36.900 | -80 (-2,12) | 13,41 | 1,72 |
PHN | 0 | -70.000 (-100,00) | 10,50 | 3,08 |
TGP | 6.100 | 0 (0) | 5,03 | 0,46 |
TIE | 3.200 | 0 (0) | -0,67 | 0,40 |
TSB | 33.237 | -563 (-1,67) | 95,50 | 3,06 |
TYA | 15.000 | -25 (-1,63) | 5,52 | 0,81 |
VBH | 6.500 | -200 (-2,99) | 18,43 | 0,72 |
VTB | 10.050 | +6 (+0,60) | 9,30 | 0,58 |
VTH | 0 | -8.200 (-100,00) | 5,71 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu