CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
05/07/2024 | VTA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
19/06/2024 | VTA: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
29/05/2024 | VTA: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
12/04/2024 | VTA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
21/03/2024 | VTA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/02/2024 | VTA: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên cho năm tài chính 2023 |
02/02/2024 | VTA: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để tổ chức Đại hội đồng cổ đồng thường niên |
15/01/2024 | VTA: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
22/07/2023 | VTA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
10/07/2023 | VTA: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.300 | +200 (+0,55) | 7,45 | 1,55 |
BDT | 7.000 | +100 (+1,45) | 29,46 | 0,49 |
BHC | 1.854 | +154 (+9,06) | 18,49 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 20.900 | 0 (0) | 16,58 | 0,54 |
BTN | 2.700 | 0 (0) | -1,46 | 0,52 |
CCM | 50.500 | 0 (0) | 4,63 | 0,66 |
CDG | 3.000 | 0 (0) | 5,07 | 0,23 |
CGV | 2.993 | -7 (-0,23) | 33,73 | 0,35 |
CHC | 6.700 | 0 (0) | 123,74 | 0,55 |
CVT | 25.450 | 0 (0) | 17,94 | 0,96 |
DHA | 43.300 | -40 (-0,91) | 10,27 | 1,52 |
FCM | 3.380 | 0 (0) | -177,35 | 0,30 |
GKM | 4.552 | +52 (+1,16) | 7,47 | 0,42 |
GMX | 18.000 | 0 (0) | 9,10 | 1,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu