CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
17/04/2025 | VTA: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
16/04/2025 | VTA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/03/2025 | VTA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/02/2025 | VTA: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
24/01/2025 | VTA: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên cho năm tài chính 2024 |
22/01/2025 | VTA: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên cho năm tài chính 2024 |
05/07/2024 | VTA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
19/06/2024 | VTA: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
29/05/2024 | VTA: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
12/04/2024 | VTA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 40.253 | +353 (+0,88) | 7,97 | 1,70 |
BDT | 6.975 | -25 (-0,36) | -20,47 | 0,50 |
BHC | 1.800 | 0 (0) | 26,91 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,45 | 0 |
BTD | 16.200 | 0 (0) | 11,22 | 0,41 |
BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,02 |
CCM | 38.700 | 0 (0) | 4,45 | 0,47 |
CDG | 4.700 | 0 (0) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.400 | +200 (+6,25) | 17,88 | 0,37 |
CHC | 5.000 | +500 (+11,11) | 25,53 | 0,36 |
FCM | 3.850 | -1 (-0,25) | 35,61 | 0,33 |
GMH | 7.600 | +5 (+0,66) | 16,16 | 0,71 |
HMR | 0 | -11.500 (-100,00) | 11,27 | 0,82 |
HOM | 0 | -4.000 (-100,00) | -10,12 | 0,34 |
HT1 | 11.400 | 0 (0) | 57,24 | 0,89 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu