CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
15/03/2024 | VSG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
14/11/2023 | VSG: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
31/07/2023 | VSG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
23/05/2023 | VSG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
04/05/2023 | VSG: Thông báo Đại hội đồng cổ đông thường niên 2023 không đủ điều kiện tổ chức và Thông báo mời họp lần 2 |
11/04/2023 | VSG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/04/2023 | VSG: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
06/04/2023 | VSG: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
30/03/2023 | VSG: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
23/03/2023 | VSG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 84.655 | +355 (+0,42) | 21,52 | 3,65 |
ASG | 21.200 | -5 (-0,23) | 493,22 | 0,96 |
CCP | 25.400 | 0 (0) | -27,57 | 2,21 |
CCT | 7.900 | 0 (0) | 33,70 | 0,85 |
CDN | 28.200 | 0 (0) | 10,14 | 1,65 |
CIA | 10.429 | -171 (-1,61) | 34,87 | 0,60 |
CLL | 40.950 | -5 (-0,12) | 14,38 | 2,25 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | -35,49 | 0,78 |
CPI | 3.000 | 0 (0) | -65,01 | 0 |
CQN | 28.800 | 0 (0) | 23,52 | 2,28 |
DDH | 16.500 | 0 (0) | 10,71 | 1,62 |
DL1 | 4.442 | -58 (-1,29) | 11,02 | 0,33 |
DNL | 28.100 | +3.600 (+14,69) | 21,72 | 2,09 |
DS3 | 4.950 | +50 (+1,02) | 17,90 | 0,63 |
DVP | 76.000 | -30 (-0,39) | 9,19 | 2,21 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu