CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
28/04/2025 | VSE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
14/04/2025 | VSE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2025 | VSE: Giải trình về việc cổ phiếu bị cảnh báo |
04/04/2025 | VSE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/04/2025 | VSE: Quyết định duy trì diện cảnh báo và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
07/03/2025 | VSE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/01/2025 | VSE: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
25/09/2024 | VSE: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
23/07/2024 | VSE: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
04/05/2024 | VSE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 95.511 | +2.811 (+3,03) | 19,73 | 3,31 |
ASG | 17.500 | 0 (0) | 39,35 | 0,77 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,07 | 2,27 |
CCT | 10.500 | 0 (0) | 54,52 | 1,11 |
CDN | 0 | -30.600 (-100,00) | 9,95 | 1,60 |
CIA | 0 | -9.400 (-100,00) | 19,83 | 0,54 |
CLL | 33.500 | +5 (+0,14) | 11,69 | 1,75 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,84 | 0,71 |
CPI | 4.700 | 0 (0) | 63,45 | 0 |
CQN | 33.479 | +179 (+0,54) | 19,96 | 2,47 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 0 | -7.400 (-100,00) | 10.008,32 | 0,62 |
DNL | 24.700 | 0 (0) | 15,47 | 1,74 |
DS3 | 0 | -5.500 (-100,00) | 5,81 | 0,64 |
DVP | 79.500 | +50 (+0,63) | 9,37 | 2,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu