Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Vincom Retail (HOSE | Bất động sản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAV 5.791 +91 (+1,60) -218,23 0,51
API 15.060 -40 (-0,26) 16,28 1,27
BII 1.100 0 (0) -0,59 0,12
C21 13.235 +735 (+5,88) 35,09 0,38
CEO 26.920 -80 (-0,30) 25,46 1,85
CK8 3.600 0 (0) 6,24 0
CLG 700 0 (0) -0,07 0,56
D11 14.698 +198 (+1,37) 4,30 0,58
EFI 1.800 0 (0) -2,53 0,29
FLC 3.500 0 (0) 29,42 0,31
HD2 27.395 -705 (-2,51) 1.822,43 2,23
HD6 21.414 -486 (-2,22) 5,99 1,01
HD8 7.541 +41 (+0,55) 5,44 0,58
HLD 36.345 -155 (-0,42) 141,51 1,71
HPI 15.500 0 (0) 28,44 3,15
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/06/2023

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Kinh doanh Thương mại SADO 40,50%
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần 18,37%
WP Investments III B.V. 3,99%
PYN Elite Fund (Non-UCITS) 2,71%
RWC Emerging Equities 1,99%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 18/05/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2022 08/03/2023
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2022 08/03/2023
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2022 09/12/2022
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2022 22/08/2022

Xem thêm