Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Vincom Retail (HOSE | Bất động sản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AMD 1.100 0 (0) -1,41 0,10
BII 700 0 (0) -0,37 0,08
C21 12.000 0 (0) 14,01 0,33
CEO 22.570 +970 (+4,49) 23,88 1,85
CK8 3.600 0 (0) 6,24 0
CLG 600 0 (0) -0,06 0,48
D11 13.000 +500 (+4,00) 6,09 0,51
DTD 23.653 +653 (+2,84) 6,29 1,05
EFI 1.600 0 (0) -2,25 0,26
FLC 3.500 0 (0) 29,42 0,31
HD2 25.944 +44 (+0,17) 865,64 2,32
HD6 20.044 +244 (+1,23) 12,68 1,00
HD8 8.900 0 (0) 6,42 0,69
HLD 25.952 +352 (+1,38) 97,76 1,21
IDC 50.267 +1.267 (+2,59) 15,96 2,98
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/12/2023

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ Phần Kinh Doanh Thương Mại Sado 40,50%
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần 18,37%
WP Investments III B.V. 3,99%
PYN Elite Fund (Non-UCITS) 2,71%
RWC Emerging Equities 1,99%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 24/10/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 04/08/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 23/08/2023
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 18/05/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2022 08/03/2023

Xem thêm