CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 14.200 | +90 (+6,76) | 17,75 | 0,98 |
HEC | 57.900 | 0 (0) | 6,25 | 0,79 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 12.429 | +29 (+0,23) | 5,58 | 0,60 |
PPE | 0 | -15.800 (-100,00) | 42,47 | 2,63 |
PPS | 0 | -10.800 (-100,00) | 9,02 | 0,88 |
SDC | 0 | -7.400 (-100,00) | 8,70 | 0,37 |
TV1 | 22.220 | +20 (+0,09) | 7,44 | 1,58 |
TV2 | 32.000 | +75 (+2,40) | 37,12 | 1,68 |
TV4 | 13.500 | 0 (0) | 7,93 | 1,03 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,95 | 0,53 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 25,57 | 0 |
VNC | 40.493 | -407 (-1,00) | 11,88 | 1,48 |
VQC | 12.300 | 0 (0) | 3,64 | 0,49 |
VTK | 69.284 | +284 (+0,41) | 25,01 | 4,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu