CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
06/05/2025 | VPR: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/03/2025 | VPR: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
13/03/2025 | VPR: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
29/01/2025 | VPR: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
09/01/2025 | VPR: Nhận được Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
28/10/2024 | VPR: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
04/10/2024 | VPR: Thông báo lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
04/10/2024 | VPR: Tài liệu lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
25/09/2024 | VPR: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
17/09/2024 | VPR: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ADC | 0 | -19.500 (-100,00) | 5,71 | 0,92 |
ALT | 0 | -12.700 (-100,00) | 17,09 | 0,34 |
ECI | 0 | -14.600 (-100,00) | 10,98 | 0,78 |
EID | 0 | -25.300 (-100,00) | 4,98 | 0,82 |
EPH | 10.712 | +112 (+1,06) | 3,97 | 0,65 |
FHS | 27.500 | 0 (0) | 6,08 | 1,48 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | 106,87 | 1,69 |
HTP | 1.700 | 0 (0) | -1,39 | 0,08 |
IBD | 7.100 | 0 (0) | 3,81 | 0,57 |
IHK | 20.100 | +2.600 (+14,86) | -14,04 | 1,55 |
IN4 | 66.200 | 0 (0) | 7,84 | 1,35 |
LBE | 0 | -26.400 (-100,00) | 5,46 | 1,64 |
NBE | 11.329 | -571 (-4,80) | 4,13 | 0,58 |
PNC | 20.200 | +20 (+1,00) | 21,00 | 1,14 |
QST | 0 | -19.800 (-100,00) | 5,26 | 1,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu