CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 900 | 0 (0) | -0,48 | 0,10 |
C21 | 18.900 | 0 (0) | 42,59 | 0,43 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
D11 | 10.500 | 0 (0) | 14,20 | 0,40 |
DTD | 18.272 | +872 (+5,01) | 8,46 | 0,70 |
EFI | 2.716 | -84 (-3,00) | -4,01 | 0,45 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 15.134 | +134 (+0,89) | 15,34 | 1,20 |
HD6 | 14.126 | -474 (-3,25) | 4,45 | 0,54 |
HLD | 17.926 | -174 (-0,96) | 103,53 | 1,50 |
HTN | 10.300 | -30 (-2,83) | 22,30 | 0,60 |
KHG | 6.750 | +15 (+2,27) | 52,01 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu