CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 16.750 | +5 (+0,29) | 8,18 | 0,85 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 71.400 | 0 (0) | 27,78 | 3,74 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 15.900 | -1.700 (-9,66) | -477,75 | 0,45 |
CCL | 9.230 | +21 (+2,32) | 9,31 | 0,78 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 25.650 | 0 (0) | 18,08 | 1,74 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 7.010 | +6 (+0,86) | 196,78 | 0,58 |
D2D | 42.500 | +30 (+0,71) | 97,22 | 1,38 |
DIG | 22.650 | +15 (+0,66) | 150,03 | 1,75 |
DRH | 1.900 | 0 (0) | -2,27 | 0,16 |
DTA | 3.710 | 0 (0) | 35,07 | 0,33 |
DTD | 24.630 | +130 (+0,53) | 12,48 | 1,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu