CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 603 | +3 (+0,50) | 256,56 | 0,08 |
AMC | 18.188 | +1.088 (+6,36) | 8,66 | 1,01 |
ATG | 2.871 | -29 (-1,00) | 135,71 | 264,88 |
BKC | 67.190 | +5.590 (+9,07) | 14,05 | 3,10 |
BMC | 19.900 | +130 (+6,98) | 9,85 | 1,06 |
BMJ | 10.185 | -115 (-1,12) | 22,03 | 0,88 |
DHM | 7.440 | +46 (+6,59) | 92,22 | 0,72 |
HGM | 328.506 | +29.706 (+9,94) | 21,52 | 11,97 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 18.366 | -34 (-0,18) | 26,06 | 1,50 |
KHD | 15.000 | +1.900 (+14,50) | 8,71 | 1,16 |
KSB | 14.900 | +95 (+6,81) | 31,15 | 0,68 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 226.963 | +18.763 (+9,01) | 32,98 | 10,49 |
LCM | 1.362 | -38 (-2,71) | 20,59 | 0,27 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu