CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 634 | -66 (-9,43) | 269,75 | 0,09 |
AMC | 0 | -17.100 (-100,00) | 9,40 | 1,02 |
ATG | 2.862 | -138 (-4,60) | -0,35 | 83,19 |
BKC | 6.711 | -489 (-6,79) | 29,37 | 0,48 |
BMC | 15.700 | -20 (-1,25) | 10,85 | 0,91 |
BMJ | 12.410 | -490 (-3,80) | 27,30 | 1,19 |
DHM | 8.000 | 0 (0) | -273,92 | 0,72 |
HGM | 0 | -46.500 (-100,00) | 11,24 | 2,98 |
HPM | 12.500 | 0 (0) | 2,23 | 1,25 |
KCB | 8.329 | -471 (-5,35) | 6,05 | 0,70 |
KHD | 6.600 | 0 (0) | -8,93 | 0,54 |
KSB | 30.900 | -160 (-4,92) | 20,85 | 1,19 |
KSH | 702 | +2 (+0,29) | -0,77 | 0,08 |
KSQ | 2.298 | -2 (-0,09) | -1,13 | 0,26 |
KSV | 39.164 | -2.336 (-5,63) | -29,66 | 2,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu