CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 51.700 | -2.100 (-3,90) | 12,31 | 3,16 |
BHA | 23.500 | -200 (-0,84) | 11,55 | 1,52 |
BSA | 22.591 | -109 (-0,48) | 12,75 | 1,59 |
DNC | 51.780 | +780 (+1,53) | 11,48 | 2,97 |
DNH | 55.000 | 0 (0) | 21,26 | 4,40 |
DRL | 51.200 | -30 (-0,58) | 10,21 | 4,53 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 12.500 | +800 (+6,84) | 10,35 | 0,92 |
GEG | 14.900 | +5 (+0,33) | 11,45 | 0,97 |
GHC | 29.329 | -271 (-0,92) | 7,00 | 1,26 |
GSM | 30.496 | -204 (-0,66) | 7,24 | 1,51 |
HJS | 27.575 | -425 (-1,52) | 17,57 | 2,00 |
HNA | 24.100 | +80 (+3,43) | 11,48 | 1,63 |
HND | 11.013 | +13 (+0,12) | 23,37 | 0,90 |
HPD | 17.433 | +133 (+0,77) | 7,14 | 1,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu