CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.789 | -11 (-0,14) | 13,22 | 0,57 |
ACB | 26.000 | +5 (+0,19) | 6,90 | 1,39 |
BAB | 11.639 | -161 (-1,36) | 11,18 | 0,96 |
BID | 38.750 | -35 (-0,89) | 10,95 | 1,84 |
BVB | 13.768 | -232 (-1,66) | 24,84 | 1,26 |
CTG | 41.450 | +10 (+0,24) | 8,76 | 1,50 |
EIB | 19.500 | 0 (0) | 10,92 | 1,45 |
HDB | 22.100 | -15 (-0,67) | 6,07 | 1,37 |
KLB | 11.585 | -15 (-0,13) | 4,73 | 0,64 |
LPB | 33.250 | -20 (-0,59) | 10,28 | 2,31 |
MBB | 24.100 | +20 (+0,83) | 6,41 | 1,25 |
MSB | 12.200 | +35 (+2,95) | 5,58 | 0,84 |
NAB | 16.650 | -15 (-0,89) | 6,22 | 1,20 |
NVB | 11.744 | +144 (+1,24) | -1,40 | 2,24 |
OCB | 11.150 | +5 (+0,45) | 8,62 | 0,86 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu