CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
17/05/2022 | VPB: Thông báo thành lập Chi nhánh Sóc Trăng |
11/05/2022 | VPB: Điều lệ công ty |
10/05/2022 | VPB: Thông báo thành lập Chi nhánh Quảng Ngãi |
06/05/2022 | Báo cáo kết quả phân phối chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền VPB-HSC-MET09 |
06/05/2022 | VPB: Điều lệ công ty |
04/05/2022 | Bản cáo bạch chào bán chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền VPB-HSC-MET09 |
04/05/2022 | VPB: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022 |
29/04/2022 | VPB: Thông báo thành lập PGD Đồng Văn |
28/04/2022 | VPBank huy động thành công khoản vay hợp vốn quốc tế 600 triệu USD |
27/04/2022 | VPB: Quyết định của HĐQT về việc mua cổ phần bổ sung (lần 2) của CTCP Chứng khoán ASC |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 11.174 | +174 (+1,58) | 6,24 | 0,87 |
BAB | 18.989 | +189 (+1,01) | 20,07 | 1,60 |
BVB | 13.510 | +310 (+2,35) | 18,65 | 1,04 |
KLB | 30.745 | +945 (+3,17) | 32,04 | 2,32 |
MSB | 19.450 | +120 (+6,57) | 6,91 | 1,29 |
NAB | 15.107 | +307 (+2,07) | 5,06 | 0,87 |
NVB | 34.864 | +164 (+0,47) | 93.767,02 | 3,37 |
OCB | 18.500 | +120 (+6,93) | 6,24 | 1,13 |
PGB | 20.184 | -816 (-3,89) | 20,24 | 1,41 |
SGB | 14.506 | +706 (+5,12) | 26,85 | 1,17 |
SHB | 13.000 | +85 (+6,99) | 4,88 | 0,92 |
SSB | 34.800 | 0 (0) | 16,10 | 2,56 |
STB | 20.350 | +130 (+6,82) | 9,74 | 1,08 |
TCB | 34.850 | +225 (+6,90) | 6,39 | 1,24 |
TPB | 33.000 | +200 (+6,45) | 10,19 | 1,91 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/05/2022 |
Cơ cấu sở hữu