CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 2.200 | 0 (0) | -0,26 | 0 |
GSP | 14.900 | -20 (-1,32) | 8,69 | 1,09 |
HTV | 9.490 | +6 (+0,63) | 14,09 | 0,38 |
ISG | 7.500 | 0 (0) | -0,55 | 0 |
MVN | 77.598 | +2.698 (+3,60) | 47,10 | 5,49 |
NOS | 700 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
PDV | 16.846 | +146 (+0,87) | 3,12 | 1,12 |
PJT | 10.400 | +10 (+0,97) | 8,84 | 0,79 |
PNP | 20.041 | -2.059 (-9,32) | 7,37 | 1,43 |
PVT | 26.500 | -20 (-0,74) | 8,47 | 0,93 |
SFI | 30.300 | -20 (-0,65) | 9,92 | 1,02 |
SGS | 17.200 | 0 (0) | 7,89 | 0,80 |
SHC | 13.800 | 0 (0) | 13,06 | 0,78 |
SSG | 10.300 | +100 (+0,98) | 10,64 | 0,94 |
SWC | 27.403 | +3 (+0,01) | 6,98 | 1,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu