CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.800 | 0 (0) | -0,17 | 0 |
GSP | 12.800 | -10 (-0,77) | 7,86 | 0,97 |
HTV | 9.900 | +10 (+1,02) | 12,36 | 0,41 |
ISG | 5.800 | 0 (0) | -0,42 | 0 |
MVN | 37.093 | +193 (+0,52) | 25,77 | 2,72 |
NOS | 1.100 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
PDV | 14.952 | -148 (-0,98) | 7,25 | 1,13 |
PJT | 10.300 | +20 (+1,98) | 20,72 | 0,87 |
PNP | 22.100 | 0 (0) | 8,27 | 1,63 |
PVT | 27.500 | -55 (-1,96) | 9,80 | 1,03 |
SFI | 32.500 | -10 (-0,30) | 8,76 | 1,04 |
SGS | 16.350 | -2.450 (-13,03) | 6,21 | 0,78 |
SHC | 11.800 | 0 (0) | 11,16 | 0,67 |
SSG | 10.387 | +287 (+2,84) | 10,73 | 0,94 |
SWC | 29.700 | 0 (0) | 7,85 | 1,11 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu