CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 2.800 | -5 (-1,75) | -0,21 | 0 |
ANT | 22.855 | +55 (+0,24) | 4,65 | 1,41 |
APF | 51.833 | +33 (+0,06) | 10,02 | 1,33 |
BBC | 55.600 | +320 (+6,10) | 8,73 | 0,66 |
BCF | 0 | -41.000 (-100,00) | 13,01 | 3,48 |
BLT | 37.925 | +25 (+0,07) | 26,62 | 2,03 |
BMV | 7.000 | 0 (0) | 86,72 | 0,69 |
C22 | 19.300 | 0 (0) | 10,40 | 0,99 |
CAN | 0 | -50.400 (-100,00) | 118,53 | 1,73 |
CBS | 35.779 | +79 (+0,22) | 3,79 | 0,77 |
CLX | 17.530 | -170 (-0,96) | 7,73 | 0,84 |
CMF | 310.000 | -22.800 (-6,85) | 10,58 | 2,41 |
CMM | 12.172 | +1.472 (+13,76) | 11,75 | 0,92 |
CMN | 53.000 | +6.900 (+14,97) | 10,58 | 1,44 |
HHC | 0 | -110.000 (-100,00) | 35,89 | 2,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu