CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 6.786 | -114 (-1,65) | -7,12 | 0,70 |
BFC | 35.750 | +150 (+4,37) | 8,71 | 1,51 |
BT1 | 14.000 | +1.500 (+12,00) | 51,43 | 0,79 |
CPC | 19.453 | +253 (+1,32) | 7,78 | 0,92 |
CSV | 64.500 | +20 (+0,31) | 14,76 | 1,92 |
DCM | 36.850 | -45 (-1,20) | 15,93 | 1,90 |
DDV | 19.413 | +813 (+4,37) | 29,40 | 1,64 |
DGC | 124.600 | -160 (-1,26) | 15,80 | 3,78 |
DHB | 9.048 | -52 (-0,57) | 2,39 | 3,79 |
DOC | 8.540 | +40 (+0,47) | 18,10 | 0,80 |
DPM | 35.050 | -5 (-0,14) | 25,55 | 1,16 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 17.000 | 0 (0) | 22,90 | 1,41 |
HSI | 1.400 | 0 (0) | -0,84 | 0 |
HVT | 68.771 | +271 (+0,40) | 17,31 | 1,85 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu