CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.500 | 0 (0) | 5,99 | 0,70 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 21,28 | 0,62 |
HMH | 15.195 | -805 (-5,03) | 7,80 | 0,92 |
MHC | 8.100 | -6 (-0,73) | -36,71 | 0,66 |
PCT | 11.670 | -130 (-1,10) | 6,79 | 0,88 |
PRC | 23.034 | -466 (-1,98) | 33,88 | 2,02 |
PSC | 0 | -10.400 (-100,00) | 52,54 | 0,64 |
PSP | 15.000 | +100 (+0,67) | 76,48 | 1,29 |
PTS | 9.000 | -400 (-4,26) | 6,60 | 0,51 |
PTT | 11.700 | 0 (0) | 7,22 | 0,86 |
PVP | 15.450 | -5 (-0,32) | 7,99 | 0,85 |
RAT | 19.000 | 0 (0) | 25,67 | 1,44 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 8,96 | 0,75 |
TCL | 33.400 | -10 (-0,29) | 6,73 | 1,51 |
TCO | 10.000 | 0 (0) | 6,92 | 0,85 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu