CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.100 | 0 (0) | 5,80 | 0,68 |
HMH | 0 | -17.000 (-100,00) | 7,68 | 0,88 |
MHC | 8.180 | -17 (-2,03) | -36,89 | 0,66 |
PCT | 0 | -11.500 (-100,00) | 6,56 | 0,85 |
PRC | 0 | -40.800 (-100,00) | 26,51 | 1,56 |
PSC | 0 | -12.000 (-100,00) | 60,63 | 0,74 |
PSP | 13.200 | -500 (-3,65) | 67,67 | 1,14 |
PTS | 0 | -10.000 (-100,00) | 6,88 | 0,53 |
PTT | 11.400 | 0 (0) | 7,04 | 0,84 |
PVP | 13.950 | 0 (0) | 7,27 | 0,77 |
RAT | 20.000 | 0 (0) | 27,02 | 1,52 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 8,96 | 0,75 |
TCL | 33.000 | -40 (-1,19) | 6,63 | 1,48 |
TCO | 12.750 | 0 (0) | 8,43 | 1,02 |
TJC | 0 | -20.000 (-100,00) | 60,44 | 0,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu