CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 96,32 | 2,65 |
DAH | 3.070 | -3 (-0,96) | 156,45 | 0,28 |
DLD | 5.700 | 0 (0) | -6,26 | 3,10 |
DTI | 2.171 | -29 (-1,32) | 147,55 | 0,22 |
DXL | 11.600 | +1.400 (+13,73) | 3.300,17 | 1,07 |
EIN | 2.390 | -210 (-8,08) | -13,37 | 0,27 |
SGH | 0 | -31.500 (-100,00) | 28,94 | 2,83 |
VIR | 5.500 | 0 (0) | -7,09 | 0,65 |
VNG | 7.950 | +14 (+1,79) | -19,63 | 0,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu