CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 96,32 | 2,65 |
DAH | 3.130 | -1 (-0,31) | 128,98 | 0,29 |
DLD | 9.600 | 0 (0) | -10,54 | 5,22 |
DTI | 2.484 | -16 (-0,64) | 142,24 | 0,25 |
DXL | 7.300 | -900 (-10,98) | 2.076,83 | 0,67 |
EIN | 2.957 | -43 (-1,43) | -15,02 | 0,34 |
SGH | 0 | -35.000 (-100,00) | 28,39 | 3,20 |
VIR | 5.500 | 0 (0) | -7,09 | 0,65 |
VNG | 8.350 | -4 (-0,47) | 255,50 | 0,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu