CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 96,32 | 2,65 |
DAH | 3.130 | +3 (+0,96) | 159,50 | 0,29 |
DLD | 5.700 | 0 (0) | -6,26 | 3,10 |
DTI | 2.200 | 0 (0) | 149,52 | 0,22 |
DXL | 11.700 | 0 (0) | 3.328,61 | 1,08 |
EIN | 2.471 | -29 (-1,16) | -13,82 | 0,28 |
SGH | 0 | -36.000 (-100,00) | 33,07 | 3,24 |
VIR | 5.500 | 0 (0) | -7,09 | 0,65 |
VNG | 9.240 | +24 (+2,66) | -22,81 | 0,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu