CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCV | 21.500 | 0 (0) | 110,21 | 2,58 |
| DAH | 3.670 | -4 (-1,07) | 434,32 | 0,34 |
| DLD | 5.700 | 0 (0) | -5,07 | 7,98 |
| DTI | 2.202 | +2 (+0,09) | 139,40 | 0,22 |
| DXL | 13.000 | 0 (0) | -32,55 | 1,25 |
| EIN | 2.900 | 0 (0) | -1,41 | 0,45 |
| SGH | 0 | -28.000 (-100,00) | 26,11 | 2,46 |
| VIR | 3.200 | 0 (0) | 123,25 | 0,64 |
| VNG | 6.900 | -20 (-2,81) | -7,19 | 0,65 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu