CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 7.200 | +500 (+7,46) | 244,39 | 0,40 |
ALV | 5.802 | +2 (+0,03) | 3,54 | 0,38 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,26 |
BCE | 6.300 | +15 (+2,43) | -25,65 | 0,71 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.600 | 0 (0) | 6,35 | 0,79 |
BOT | 2.342 | -58 (-2,42) | -1,91 | 1,36 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.050 | -4 (-0,65) | 26,43 | 0,50 |
C4G | 7.981 | -19 (-0,24) | 13,92 | 0,73 |
C92 | 4.220 | +20 (+0,48) | 125,65 | 0,36 |
CC1 | 14.000 | +100 (+0,72) | 18,43 | 1,14 |
CDC | 17.500 | -40 (-2,23) | 22,58 | 1,11 |
CIG | 8.310 | +1 (+0,12) | 60,46 | 1,67 |
CII | 14.100 | -40 (-2,75) | 11,30 | 0,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu