CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.911 | +111 (+1,26) | 31,20 | 0,81 |
ABW | 8.017 | +217 (+2,78) | 7,21 | 0,55 |
AGR | 14.700 | -5 (-0,33) | 25,40 | 1,36 |
APG | 12.150 | +5 (+0,41) | -18,02 | 1,13 |
APS | 0 | -5.900 (-100,00) | -43,59 | 0,63 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 11.376 | +376 (+3,42) | 16,47 | 1,05 |
BSI | 40.450 | -50 (-1,22) | 27,80 | 1,93 |
BVS | 0 | -32.600 (-100,00) | 12,47 | 0,93 |
CSI | 35.502 | -98 (-0,28) | -38,11 | 3,71 |
CTS | 26.600 | +10 (+0,37) | 23,80 | 2,40 |
DSC | 15.000 | -10 (-0,66) | 17,90 | 1,25 |
EVS | 0 | -5.900 (-100,00) | 75,31 | 0,47 |
FTS | 36.200 | -20 (-0,54) | 21,94 | 2,85 |
HAC | 8.850 | -550 (-5,85) | -108,73 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu