CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 14.147 | +347 (+2,51) | 4,49 | 0,73 |
ABW | 11.963 | +663 (+5,87) | 13,82 | 0,94 |
APS | 15.849 | +49 (+0,31) | -2,81 | 1,31 |
ART | 0 | -1.300 (-100,00) | 3,72 | 0,11 |
BMS | 8.587 | -13 (-0,15) | -2,85 | 0,72 |
BVS | 24.648 | +848 (+3,56) | 14,72 | 0,81 |
CSI | 50.670 | +1.270 (+2,57) | 84,43 | 4,49 |
DSC | 21.363 | -937 (-4,20) | 71,17 | 2,06 |
EVS | 12.843 | +443 (+3,57) | 126,09 | 0,71 |
FTS | 29.850 | -15 (-0,50) | 33,73 | 1,90 |
HAC | 7.101 | +101 (+1,44) | -2,70 | 0,88 |
HBS | 7.236 | +236 (+3,37) | 50,90 | 0,60 |
HCM | 27.400 | 0 (0) | 18,07 | 1,56 |
IVS | 7.176 | +76 (+1,07) | 26,37 | 0,68 |
MBS | 18.604 | +204 (+1,11) | 14,90 | 1,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu