CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 11.391 | +391 (+3,55) | 40,00 | 0,99 |
ABW | 11.013 | -287 (-2,54) | 10,54 | 0,74 |
AGR | 17.450 | -20 (-1,13) | 33,54 | 1,61 |
APG | 11.750 | +5 (+0,42) | -18,02 | 1,09 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -2,45 | 1,42 |
BMS | 13.886 | -214 (-1,52) | 10,93 | 1,20 |
BSI | 45.600 | -45 (-0,97) | 32,51 | 2,14 |
BVS | 36.897 | -703 (-1,87) | 12,68 | 1,04 |
CSI | 28.341 | -259 (-0,91) | -201,60 | 2,80 |
CTS | 44.800 | +225 (+5,28) | 24,27 | 3,80 |
DSC | 17.700 | -10 (-0,56) | 21,69 | 1,71 |
EVS | 6.985 | -215 (-2,99) | -92,38 | 0,59 |
FTS | 35.550 | -50 (-1,38) | 26,37 | 2,91 |
HAC | 12.000 | -500 (-4,00) | 7,65 | 1,13 |
HBS | 0 | -7.000 (-100,00) | 25,61 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu