CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.000 | 0 (0) | 12,67 | 0,83 |
HEC | 60.000 | -100 (-0,17) | 7,86 | 0,78 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 13.768 | -32 (-0,23) | 8,85 | 0,65 |
PPE | 10.750 | -550 (-4,87) | 8,08 | 1,73 |
PPS | 0 | -12.100 (-100,00) | 12,25 | 0,95 |
SDC | 0 | -7.200 (-100,00) | 9,10 | 0,35 |
TV1 | 25.520 | -280 (-1,09) | 6,30 | 1,60 |
TV2 | 37.400 | -35 (-0,92) | 37,14 | 1,90 |
TV4 | 14.400 | 0 (0) | 8,63 | 1,07 |
TVM | 10.500 | 0 (0) | 13,92 | 0,65 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 65.129 | +3.029 (+4,88) | 18,10 | 2,35 |
VQC | 13.500 | 0 (0) | 4,70 | 0,54 |
VTK | 56.480 | -20 (-0,04) | 17,31 | 3,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu