CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.850 | +20 (+1,58) | 12,82 | 0,84 |
HEC | 62.000 | 0 (0) | 8,13 | 0,80 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 15.650 | +250 (+1,62) | 10,02 | 0,74 |
PPE | 10.500 | -1.100 (-9,48) | 7,56 | 1,61 |
PPS | 11.282 | -118 (-1,04) | 11,73 | 0,91 |
SDC | 0 | -8.000 (-100,00) | 12,02 | 0,40 |
TV1 | 24.737 | -163 (-0,65) | 6,16 | 1,57 |
TV2 | 38.700 | 0 (0) | 38,54 | 1,97 |
TV4 | 0 | -14.700 (-100,00) | 8,81 | 1,09 |
TVM | 10.500 | 0 (0) | 13,92 | 0,65 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 34.133 | -467 (-1,35) | 19,15 | 1,24 |
VQC | 13.300 | 0 (0) | 4,64 | 0,54 |
VTK | 57.781 | -119 (-0,21) | 17,73 | 3,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu