CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
27/09/2024 | VNC: Ban hành Quy chế Công bố thông tin của Công ty CP Tập đoàn Vinacontrol |
27/09/2024 | VNC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
20/09/2024 | VNC: Tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt |
30/07/2024 | VNC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
19/07/2024 | VNC: Công bố thông tin Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
26/06/2024 | VNC: Thông báo ký Hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
18/06/2024 | VNC: Thông báo sửa đổi, bổ sung Điều lệ Công ty |
07/06/2024 | VNC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
03/06/2024 | VNC: Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt |
17/05/2024 | VNC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 14.850 | 0 (0) | 18,56 | 1,04 |
HEC | 58.100 | 0 (0) | 6,27 | 0,79 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 13.751 | +251 (+1,86) | 6,31 | 0,70 |
PPE | 0 | -10.000 (-100,00) | 26,88 | 1,66 |
PPS | 11.400 | -100 (-0,87) | 10,09 | 0,98 |
SDC | 0 | -6.900 (-100,00) | 10,10 | 0,35 |
TV1 | 21.521 | +121 (+0,57) | 7,71 | 1,65 |
TV2 | 29.600 | -20 (-0,67) | 35,78 | 1,57 |
TV4 | 0 | -14.200 (-100,00) | 8,36 | 1,09 |
TVM | 10.000 | 0 (0) | 13,59 | 0,49 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 25,57 | 0 |
VNC | 40.509 | -991 (-2,39) | 11,78 | 1,55 |
VQC | 12.500 | +900 (+7,76) | 3,70 | 0,49 |
VTK | 60.188 | -312 (-0,52) | 21,72 | 4,18 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu