CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/01/2025 | VNC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
11/12/2024 | VNC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
27/09/2024 | VNC: Ban hành Quy chế Công bố thông tin của Công ty CP Tập đoàn Vinacontrol |
27/09/2024 | VNC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
20/09/2024 | VNC: Tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt |
30/07/2024 | VNC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
19/07/2024 | VNC: Công bố thông tin Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
26/06/2024 | VNC: Thông báo ký Hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
18/06/2024 | VNC: Thông báo sửa đổi, bổ sung Điều lệ Công ty |
07/06/2024 | VNC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.250 | 0 (0) | 14,76 | 0,90 |
HEC | 62.900 | 0 (0) | 6,79 | 0,86 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 11.868 | +168 (+1,44) | 5,98 | 0,56 |
PPE | 10.000 | -1.000 (-9,09) | 6,52 | 1,41 |
PPS | 11.300 | 0 (0) | 9,22 | 0,90 |
SDC | 0 | -7.500 (-100,00) | 10,10 | 0,37 |
TV1 | 24.280 | -420 (-1,70) | 7,05 | 1,58 |
TV2 | 31.250 | +25 (+0,80) | 32,62 | 1,61 |
TV4 | 13.800 | -100 (-0,72) | 8,90 | 1,03 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,95 | 0,53 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 25,57 | 0 |
VNC | 42.000 | +400 (+0,96) | 12,67 | 1,57 |
VQC | 12.900 | 0 (0) | 3,82 | 0,51 |
VTK | 70.135 | +135 (+0,19) | 25,31 | 4,88 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu