CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.000 | +15 (+1,16) | 10,04 | 0,81 |
HEC | 58.000 | +2.000 (+3,57) | 6,26 | 0,79 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,91 |
IPA | 13.810 | -290 (-2,06) | 10,02 | 0,74 |
PPE | 0 | -13.400 (-100,00) | 36,02 | 2,32 |
PPS | 0 | -10.900 (-100,00) | 9,24 | 0,87 |
SDC | 0 | -7.500 (-100,00) | 10,75 | 0,37 |
TV1 | 21.000 | +100 (+0,48) | 8,15 | 1,55 |
TV2 | 35.250 | +20 (+0,57) | 44,79 | 1,78 |
TV4 | 12.909 | -91 (-0,70) | 8,08 | 0,99 |
TVM | 8.000 | 0 (0) | 10,87 | 0,39 |
VCT | 8.200 | -300 (-3,53) | 24,96 | 0 |
VNC | 0 | -39.600 (-100,00) | 10,51 | 1,25 |
VQC | 14.300 | 0 (0) | 4,23 | 0,57 |
VTK | 54.246 | -1.054 (-1,91) | 19,58 | 3,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu