CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.650 | 0 (0) | 12,82 | 0,84 |
HEC | 62.000 | 0 (0) | 8,13 | 0,80 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 15.157 | -43 (-0,28) | 10,02 | 0,74 |
PPE | 0 | -11.600 (-100,00) | 7,56 | 1,61 |
PPS | 11.400 | -100 (-0,87) | 11,73 | 0,91 |
SDC | 8.000 | +300 (+3,90) | 12,02 | 0,40 |
TV1 | 24.933 | +533 (+2,18) | 6,16 | 1,57 |
TV2 | 38.700 | +20 (+0,51) | 38,54 | 1,97 |
TV4 | 14.700 | +100 (+0,68) | 8,81 | 1,09 |
TVM | 10.500 | 0 (0) | 13,92 | 0,65 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 34.500 | -100 (-0,29) | 19,15 | 1,24 |
VQC | 13.325 | +325 (+2,50) | 4,64 | 0,54 |
VTK | 57.858 | +58 (+0,10) | 17,73 | 3,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu