CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.300 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
GSP | 13.150 | +5 (+0,38) | 7,89 | 0,93 |
HTV | 8.950 | +15 (+1,70) | 12,94 | 0,35 |
ISG | 5.500 | 0 (0) | -0,40 | 0 |
MVN | 17.702 | +102 (+0,58) | 17,11 | 1,34 |
NOS | 900 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
PDV | 13.797 | -503 (-3,52) | 8,12 | 0,99 |
PJT | 10.250 | +5 (+0,49) | 12,80 | 0,77 |
PNP | 20.200 | 0 (0) | 7,45 | 1,39 |
PVT | 29.800 | +65 (+2,22) | 10,18 | 1,11 |
SFI | 33.400 | -20 (-0,59) | 8,38 | 1,03 |
SGS | 18.400 | 0 (0) | 5,98 | 0,90 |
SHC | 10.400 | 0 (0) | 9,84 | 0,59 |
SSG | 14.000 | 0 (0) | 14,46 | 1,27 |
SWC | 29.991 | -9 (-0,03) | 8,21 | 1,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu