CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
05/11/2024 | VMS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/07/2024 | VMS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
10/07/2024 | VMS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
26/06/2024 | VMS: Công bố thông tin về việc ký Hợp đồng kiểm toán năm 2024 |
20/06/2024 | VMS: Công bố thông tin về tỷ lệ sở hữu nước ngoài |
11/06/2024 | VMS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
07/06/2024 | VMS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2023 |
12/04/2024 | VMS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
10/04/2024 | VMS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2024 | VMS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 123.729 | -171 (-0,14) | 30,68 | 4,72 |
ASG | 18.350 | -10 (-0,54) | 46,69 | 0,82 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 9.800 | 0 (0) | 53,52 | 1,04 |
CDN | 33.124 | -776 (-2,29) | 11,17 | 1,90 |
CIA | 10.017 | -83 (-0,82) | 21,37 | 0,56 |
CLL | 35.850 | -15 (-0,41) | 12,30 | 2,03 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 25,64 | 0,75 |
CPI | 4.800 | 0 (0) | 107,24 | 0 |
CQN | 31.500 | 0 (0) | 19,80 | 2,48 |
DDH | 16.100 | 0 (0) | 10,43 | 1,38 |
DL1 | 5.300 | 0 (0) | 10,44 | 0,38 |
DNL | 34.000 | 0 (0) | 19,96 | 2,46 |
DS3 | 5.021 | -79 (-1,55) | 3,51 | 0,65 |
DVP | 82.800 | +150 (+1,84) | 10,05 | 2,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu