CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
30/01/2023 | VMD: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2022 |
06/12/2022 | VMD: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2022 |
06/12/2022 | VMD: Nghị quyết HĐQT về việc bầu Phó Chủ tịch HĐQT |
05/12/2022 | VMD: Quy chế nội bộ về quản trị công ty |
05/12/2022 | VMD: Quy chế hoạt động của Ban kiểm soát |
05/12/2022 | VMD: Đường dẫn Quy chế HĐQT, Quy chế Ban kiểm soát, Quy chế nội bộ về quản trị công ty |
05/12/2022 | VMD: Quy chế hoạt động của HĐQT |
11/11/2022 | VMD: Link công bố tài liệu họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2022 |
11/11/2022 | VMD: Nghị quyết HĐQT về việc thông qua thời gian và địa điểm tổ chức họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2022 |
11/11/2022 | VMD: Thông báo ngày ĐKCC trả cổ tức năm 2021 bằng tiền |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 26.654 | +754 (+2,91) | 11,17 | 1,52 |
AMP | 10.900 | 0 (0) | 26,94 | 0,72 |
BCP | 10.800 | +1.100 (+11,34) | -15,11 | 1,49 |
BIO | 20.700 | 0 (0) | 49,07 | 1,89 |
CDP | 11.700 | 0 (0) | 9,21 | 1,01 |
CNC | 28.938 | +438 (+1,54) | 7,63 | 2,03 |
DAN | 24.179 | -521 (-2,11) | 10,27 | 0,78 |
DBM | 36.900 | 0 (0) | 11,34 | 1,05 |
DBT | 11.150 | +5 (+0,45) | 4,75 | 0,78 |
DCL | 24.150 | +10 (+0,41) | 15,20 | 1,27 |
DDN | 9.700 | 0 (0) | 13,13 | 0,73 |
DHD | 26.000 | -500 (-1,89) | 13,00 | 0,99 |
DHG | 93.900 | 0 (0) | 12,42 | 2,86 |
DMC | 43.400 | -45 (-1,02) | 0 | 1,10 |
DP3 | 100.750 | -2.250 (-2,18) | 8,02 | 2,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/03/2023 |
Cơ cấu sở hữu