CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 6.700 | +300 (+4,69) | 9,35 | 0,50 |
CTF | 30.400 | +50 (+1,67) | 64,85 | 2,53 |
GGG | 3.800 | 0 (0) | -7,11 | 0 |
GMA | 0 | -48.800 (-100,00) | 191,55 | 2,11 |
HAX | 15.200 | -5 (-0,32) | 26,12 | 1,15 |
HHS | 8.760 | -1 (-0,11) | 8,11 | 0,68 |
HTL | 16.000 | -10 (-0,62) | 5,01 | 0,74 |
SVC | 25.900 | -10 (-0,38) | 60,47 | 0,71 |
TMT | 10.900 | -80 (-6,83) | 140,85 | 0,93 |
VMA | 4.600 | 0 (0) | 2,62 | 0,26 |
VVS | 20.200 | 0 (0) | 17,30 | 1,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu