CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 21.000 | 0 (0) | 105,71 | 1,74 |
DAS | 6.000 | 0 (0) | 4,96 | 0,44 |
GGG | 1.900 | 0 (0) | -3,06 | 0 |
GMA | 0 | -64.700 (-100,00) | 75,83 | 2,72 |
HAX | 16.600 | -20 (-1,19) | 15,77 | 1,32 |
HHS | 7.160 | -3 (-0,41) | 5,29 | 0,55 |
HTL | 29.750 | -5 (-0,16) | 7,22 | 1,64 |
HUT | 15.785 | -115 (-0,72) | 210,23 | 1,16 |
SVC | 21.100 | +60 (+2,92) | 22,25 | 0,56 |
TMT | 12.250 | +10 (+0,82) | -2,35 | 1,86 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 15.464 | +164 (+1,07) | 4,35 | 0,96 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu