CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.500 | +10 (+0,49) | 42,23 | 1,75 |
DAS | 3.700 | 0 (0) | 3,71 | 0,27 |
GGG | 1.473 | -27 (-1,80) | -2,21 | 0 |
GMA | 0 | -56.500 (-100,00) | 79,32 | 2,37 |
HAX | 15.050 | +15 (+1,00) | 12,94 | 1,08 |
HHS | 11.000 | -15 (-1,34) | 10,27 | 0,84 |
HTL | 28.000 | +100 (+3,70) | 14,51 | 1,87 |
HUT | 13.459 | +259 (+1,96) | 75,97 | 1,03 |
SVC | 19.900 | 0 (0) | 13,27 | 0,56 |
TMT | 11.550 | +75 (+6,94) | -1,31 | 3,83 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 3,01 | 0,21 |
VVS | 18.400 | 0 (0) | 5,79 | 1,12 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu