CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 22.350 | -15 (-0,66) | 52,24 | 1,90 |
DAS | 5.100 | 0 (0) | 5,11 | 0,37 |
GGG | 4.900 | 0 (0) | -7,37 | 0 |
GMA | 0 | -53.500 (-100,00) | 49,37 | 2,23 |
HAX | 15.200 | 0 (0) | 15,14 | 1,09 |
HHS | 16.550 | +5 (+0,30) | 20,34 | 1,24 |
HTL | 28.000 | -5 (-0,17) | 13,80 | 1,83 |
HUT | 13.871 | -29 (-0,21) | 77,92 | 1,06 |
SVC | 20.800 | 0 (0) | 14,27 | 0,58 |
TMT | 13.500 | +85 (+6,71) | -1,71 | 3,44 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 22.071 | +471 (+2,18) | 5,52 | 1,25 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu