CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung | 
|---|---|
| 28/08/2025 | VLW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt | 
| 22/08/2025 | VLW: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2024 bằng tiền | 
| 01/08/2025 | VLW: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 | 
| 10/07/2025 | VLW: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 | 
| 01/07/2025 | VLW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | 
| 27/06/2025 | VLW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông | 
| 06/06/2025 | VLW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông | 
| 21/05/2025 | VLW: Đính chính Báo cáo quản trị công ty năm 2024 | 
| 13/05/2025 | VLW: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025. | 
| 21/02/2025 | VLW: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 | 
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B | 
|---|---|---|---|---|
| BDW | 24.600 | 0 (0) | 8,73 | 1,08 | 
| BGW | 16.000 | 0 (0) | 19,72 | 1,50 | 
| BNW | 8.100 | 0 (0) | 7,43 | 0,75 | 
| BTW | 60.000 | -5.000 (-7,69) | 18,56 | 2,16 | 
| BWA | 16.000 | 0 (0) | 44,05 | 1,25 | 
| BWE | 48.150 | -85 (-1,73) | 12,17 | 1,74 | 
| BWS | 33.611 | -1.889 (-5,32) | 12,77 | 2,89 | 
| CLW | 43.000 | +40 (+0,93) | 12,22 | 2,23 | 
| CMW | 15.800 | 0 (0) | 15,59 | 1,40 | 
| CTW | 24.000 | 0 (0) | 9,82 | 1,15 | 
| DKW | 13.800 | 0 (0) | 10,01 | 1,05 | 
| DNA | 25.100 | 0 (0) | 8,71 | 1,61 | 
| DNN | 4.100 | 0 (0) | 1,20 | 0,28 | 
| GDW | 0 | -33.800 (-100,00) | 7,91 | 1,86 | 
| NBW | 0 | -34.500 (-100,00) | 12,16 | 2,15 | 
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu