CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/06/2025 | VLP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/06/2025 | VLP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/04/2025 | VLP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/01/2025 | VLP: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
14/11/2024 | VLP: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
07/10/2024 | VLP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
16/07/2024 | VLP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
28/06/2024 | VLP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
03/06/2024 | VLP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/05/2024 | VLP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 12.000 | 0 (0) | 6,35 | 0,91 |
BRS | 20.003 | +3 (+0,01) | 5,88 | 1,39 |
BTU | 16.079 | -1.521 (-8,64) | 4,92 | 0,91 |
CDH | 8.400 | 0 (0) | 4,08 | 0,45 |
DNE | 10.017 | +117 (+1,18) | 8,53 | 0,73 |
DTB | 14.948 | +48 (+0,32) | 7,68 | 1,15 |
DUS | 10.300 | 0 (0) | -3,01 | 1,24 |
HEP | 17.600 | 0 (0) | 7,33 | 0,43 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | -10,14 | 0,34 |
MDA | 8.700 | 0 (0) | 4,23 | 0,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu