CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung | 
|---|---|
| 07/10/2025 | VLP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt | 
| 04/08/2025 | VLP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 | 
| 26/06/2025 | VLP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | 
| 03/06/2025 | VLP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông | 
| 28/04/2025 | VLP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | 
| 10/01/2025 | VLP: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 | 
| 14/11/2024 | VLP: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 | 
| 07/10/2024 | VLP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt | 
| 16/07/2024 | VLP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 | 
| 28/06/2024 | VLP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 | 
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B | 
|---|---|---|---|---|
| BMD | 10.000 | 0 (0) | 5,29 | 0,75 | 
| BRS | 24.400 | 0 (0) | 7,17 | 1,69 | 
| BTU | 15.400 | 0 (0) | 4,71 | 0,87 | 
| CDH | 6.616 | -584 (-8,11) | 3,22 | 0,35 | 
| DNE | 8.197 | -503 (-5,78) | 6,98 | 0,60 | 
| DUS | 6.200 | 0 (0) | -1,81 | 0,74 | 
| HEP | 16.900 | 0 (0) | 7,04 | 0,41 | 
| MBN | 7.900 | 0 (0) | -10,14 | 0,34 | 
| MDA | 8.700 | 0 (0) | 4,23 | 0,42 | 
| MLC | 20.400 | 0 (0) | 3,85 | 1,16 | 
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu