CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.000 | 0 (0) | 5,31 | 0,81 |
HCT | 0 | -13.300 (-100,00) | -15,07 | 0,70 |
HMH | 14.200 | 0 (0) | 11,73 | 0,84 |
MHC | 6.750 | -3 (-0,44) | -10,42 | 0,54 |
PCT | 12.927 | +227 (+1,79) | 8,14 | 1,01 |
PRC | 19.700 | 0 (0) | 16,83 | 0,67 |
PSC | 0 | -12.200 (-100,00) | 10,35 | 0,73 |
PSP | 13.100 | 0 (0) | 49,86 | 1,13 |
PTS | 0 | -7.700 (-100,00) | 13,77 | 0,45 |
PTT | 11.100 | -300 (-2,63) | 16,94 | 0,86 |
PVP | 17.900 | -20 (-1,10) | 9,22 | 1,02 |
RAT | 14.500 | 0 (0) | -9,41 | 1,18 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 35.100 | 0 (0) | 8,03 | 1,73 |
TCO | 13.200 | -25 (-1,85) | 20,23 | 1,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu