CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/04/2025 | VLG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2025 | VLG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/03/2025 | VLG: Về việc chốt danh sách cổ đông tham dự ĐHĐCĐ năm 2025 |
07/02/2025 | VLG: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
01/08/2024 | VLG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
12/07/2024 | VLG: Công ty CP VIMC Logistics ký Hợp đồng kiểm toán & soát xét BCTC năm 2024 với Công ty TNHH Kiểm toán & Tư vấn UHY |
10/05/2024 | VLG: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
17/04/2024 | VLG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
11/04/2024 | VLG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/03/2024 | VLG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0) | 6,23 | 0,73 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 112,27 | 0,63 |
HMH | 15.953 | +953 (+6,35) | 11,41 | 0,96 |
MHC | 8.500 | -19 (-2,18) | 31,40 | 0,67 |
PCT | 11.686 | +86 (+0,74) | 6,67 | 0,89 |
PRC | 26.400 | +900 (+3,53) | 16,32 | 0,89 |
PSC | 12.400 | 0 (0) | 90,12 | 0,79 |
PSP | 14.646 | -354 (-2,36) | 70,14 | 1,28 |
PTS | 8.775 | -225 (-2,50) | 13,11 | 0,51 |
PTT | 11.400 | 0 (0) | 7,61 | 0,86 |
PVP | 14.100 | +20 (+1,43) | 7,06 | 0,79 |
RAT | 21.300 | 0 (0) | 28,77 | 1,62 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 8,96 | 0,75 |
TCL | 36.500 | +70 (+1,95) | 7,54 | 1,69 |
TCO | 10.900 | 0 (0) | 16,05 | 1,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu