Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long (UPCOM | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AGM 3.400 0 (0) -0,24 0
ANT 34.674 +1.274 (+3,81) 6,62 1,85
APF 39.329 -71 (-0,18) 9,37 1,05
BBC 94.000 +500 (+5,61) 14,44 1,13
BCF 42.000 0 (0) 13,37 3,27
BLT 25.600 0 (0) 17,96 1,37
BMV 5.400 0 (0) 30,80 0,53
BNA 7.062 -38 (-0,54) 4,50 0,39
C22 18.300 0 (0) 8,31 0,93
CAN 30.500 -1.400 (-4,39) 8,14 1,00
CBS 32.903 +203 (+0,62) 3,49 0,71
CLX 16.092 -108 (-0,67) 6,87 0,73
CMF 329.000 0 (0) 9,78 2,02
CMM 25.800 0 (0) 29,88 2,13
HHC 0 -129.800 (-100,00) 80,34 3,35
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/11/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần 40,00%
Công ty Cổ phần Hàng hải Phú Mỹ 1,85%
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức 0,84%
New-S Securities Co., Ltd 0,04%
Trần Chí Dũng 0%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2022 25/11/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2021 26/11/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2020 25/11/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2019 25/11/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2017 28/03/2018

Xem thêm