CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.300 | 0 (0) | -0,23 | 0 |
ANT | 29.576 | -324 (-1,08) | 6,50 | 1,61 |
APF | 51.454 | +454 (+0,89) | 13,31 | 1,27 |
BBC | 66.300 | +430 (+6,93) | 11,01 | 0,82 |
BCF | 0 | -37.700 (-100,00) | 13,57 | 3,02 |
BLT | 31.000 | -1.000 (-3,13) | 21,75 | 1,66 |
BMV | 5.500 | 0 (0) | 48,94 | 0,54 |
BNA | 7.428 | -72 (-0,96) | 5,38 | 0,43 |
C22 | 17.500 | 0 (0) | 7,94 | 0,88 |
CBS | 32.617 | +17 (+0,05) | 3,46 | 0,70 |
CLX | 16.288 | -112 (-0,68) | 7,04 | 0,78 |
CMF | 309.800 | 0 (0) | 9,88 | 2,02 |
CMM | 19.368 | -232 (-1,18) | 33,83 | 1,68 |
HHC | 0 | -109.000 (-100,00) | 58,36 | 2,75 |
HSL | 6.150 | +2 (+0,32) | 30,80 | 0,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu