CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 1.900 | +100 (+5,56) | -15,30 | 0 |
APT | 3.000 | 0 (0) | -0,13 | 0 |
ASM | 6.490 | +15 (+2,36) | 13,28 | 0,30 |
ATA | 488 | -12 (-2,40) | -26,12 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 32.650 | +70 (+2,19) | 21,46 | 2,66 |
BLF | 3.200 | 0 (0) | 231,81 | 0,32 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,13 | 0 |
CAT | 19.217 | -183 (-0,94) | 5,41 | 1,08 |
CCA | 14.800 | 0 (0) | 23,75 | 0,87 |
CMX | 7.000 | -5 (-0,70) | 12,74 | 0,43 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 6.610 | -2 (-0,30) | 7,77 | 0,51 |
DBC | 26.800 | +60 (+2,29) | 9,90 | 1,33 |
DMN | 6.300 | +300 (+5,00) | 20,77 | 0,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu