CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung | 
|---|---|
| 09/10/2025 | VLC: Thay đổi mẫu dấu mới | 
| 09/10/2025 | VLC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh | 
| 31/07/2025 | VLC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 | 
| 25/06/2025 | VLC: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 | 
| 25/04/2025 | VLC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | 
| 14/04/2025 | VLC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông | 
| 26/03/2025 | VLC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông | 
| 04/02/2025 | VLC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | 
| 24/01/2025 | VLC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 | 
| 23/01/2025 | VLC: Thông báo gửi VSDC về ngày ĐKCC thực hiện quyền họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 | 
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B | 
|---|---|---|---|---|
| AAM | 6.900 | -10 (-1,42) | 51,46 | 0,36 | 
| ABT | 70.700 | -60 (-0,84) | 3,91 | 1,28 | 
| ACL | 13.300 | -5 (-0,37) | 26,28 | 0,80 | 
| AGF | 2.100 | 0 (0) | -12,67 | 0 | 
| ANV | 29.300 | -50 (-1,67) | 10,29 | 2,19 | 
| APT | 2.200 | 0 (0) | -0,10 | 0 | 
| ASM | 6.850 | -16 (-2,28) | 95,19 | 0,34 | 
| ATA | 600 | 0 (0) | -32,12 | 0 | 
| AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 | 
| BAF | 32.000 | 0 (0) | 18,82 | 2,28 | 
| BIG | 5.598 | -202 (-3,48) | 4,85 | 0,54 | 
| BLF | 2.300 | 0 (0) | 166,61 | 0,23 | 
| CAD | 500 | 0 (0) | -0,48 | 0 | 
| CAT | 16.647 | -53 (-0,32) | 4,68 | 0,94 | 
| CCA | 14.500 | 0 (0) | 6,02 | 0,93 | 
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu