CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
12/06/2025 | VLA: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
15/05/2025 | VLA: CBTT về việc thay đổi nội dung đăng ký Doanh nghiệp |
26/04/2025 | VLA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
31/03/2025 | VLA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/02/2025 | VLA: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/02/2025 | VLA: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
03/01/2025 | VLA: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
12/12/2024 | VLA: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
16/08/2024 | VLA: Thông báo về việc đưa cổ phiếu VLA vào danh sách chứng khoán không được phép giao dịch ký quỹ |
05/07/2024 | VLA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.677 | -23 (-0,17) | 6,97 | 0,43 |
FPT | 118.800 | +60 (+0,50) | 21,06 | 4,61 |
HIG | 13.800 | 0 (0) | 20,55 | 0,68 |
HPT | 21.500 | 0 (0) | 6,66 | 1,43 |
ICT | 12.200 | -10 (-0,81) | 11,81 | 0,60 |
ITD | 13.850 | -15 (-1,07) | 7,37 | 0,84 |
SBD | 7.860 | -40 (-0,51) | 17,79 | 0,70 |
SRA | 0 | -3.300 (-100,00) | 2,68 | 0,21 |
SRB | 2.000 | 0 (0) | 22,35 | 0,44 |
VLA | 11.000 | +1.000 (+10,00) | 17,81 | 0,90 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu