CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.540 | +1.640 (+13,78) | 6,88 | 0,39 |
FPT | 112.600 | +730 (+6,93) | 20,96 | 4,64 |
HIG | 12.548 | +1.548 (+14,07) | -37,60 | 0,65 |
HPT | 21.200 | 0 (0) | 6,50 | 1,41 |
ICT | 12.050 | +75 (+6,63) | 12,47 | 0,59 |
ITD | 11.850 | +75 (+6,75) | 80,93 | 0,80 |
SBD | 6.900 | +900 (+15,00) | -15,34 | 0,61 |
SRA | 0 | -3.800 (-100,00) | 5,60 | 0,25 |
SRB | 1.998 | +198 (+11,00) | 22,32 | 0,44 |
VLA | 0 | -11.300 (-100,00) | 87,41 | 1,02 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu