CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 15.770 | -30 (-0,19) | 8,06 | 0,51 |
FPT | 149.800 | -100 (-0,66) | 29,25 | 6,21 |
HIG | 10.633 | -367 (-3,34) | -31,86 | 0,55 |
HPT | 20.100 | 0 (0) | 6,09 | 1,34 |
ICT | 13.850 | -20 (-1,42) | 13,12 | 0,69 |
ITD | 13.200 | 0 (0) | -6,26 | 0,92 |
SBD | 7.986 | -214 (-2,61) | 8,08 | 0,71 |
SRA | 0 | -2.200 (-100,00) | 3,03 | 0,15 |
SRB | 2.011 | +111 (+5,84) | 319,93 | 0,45 |
VLA | 10.465 | -35 (-0,33) | -5,90 | 1,12 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu