CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.990 | -110 (-1,21) | 26,16 | 0,84 |
ABW | 8.761 | -39 (-0,44) | 8,12 | 0,62 |
AGR | 17.150 | +15 (+0,88) | 27,09 | 1,50 |
APG | 8.830 | -2 (-0,22) | -11,86 | 0,83 |
APS | 6.300 | 0 (0) | 23,94 | 0,65 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,01 | 0,96 |
BMS | 11.903 | +203 (+1,74) | 10,18 | 0,96 |
BSI | 46.900 | +55 (+1,18) | 25,03 | 2,04 |
BVS | 36.411 | +211 (+0,58) | 15,25 | 1,07 |
CSI | 35.076 | +776 (+2,26) | -40,03 | 3,46 |
CTS | 35.500 | +25 (+0,70) | 22,69 | 2,33 |
DSC | 15.900 | +5 (+0,31) | 18,36 | 1,35 |
EVS | 6.438 | +38 (+0,59) | 61,40 | 0,54 |
FTS | 42.500 | +55 (+1,31) | 22,45 | 3,12 |
HAC | 10.902 | +102 (+0,94) | 114,47 | 1,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu