CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 39.755 | +255 (+0,65) | 7,89 | 1,68 |
BDT | 9.507 | +7 (+0,07) | -40,96 | 0,67 |
BHC | 1.300 | 0 (0) | 19,43 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -4,26 | 0 |
BTD | 17.500 | +100 (+0,57) | 12,08 | 0,44 |
BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,02 |
C32 | 19.700 | -10 (-0,50) | 175,43 | 0,55 |
CCM | 39.900 | 0 (0) | 4,58 | 0,48 |
CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.300 | 0 (0) | 18,44 | 0,38 |
CHC | 10.100 | +1.100 (+12,22) | 51,05 | 0,73 |
CRC | 9.950 | +10 (+1,01) | 14,99 | 0,80 |
DHA | 50.200 | +20 (+0,40) | 9,15 | 1,65 |
DXV | 3.800 | 0 (0) | -12,47 | 0,39 |
HOM | 4.800 | 0 (0) | -15,64 | 0,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu