CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.900 | 0 (0) | 0,24 | 0 |
GSP | 11.150 | 0 (0) | 7,75 | 0,76 |
HTV | 11.950 | 0 (0) | 10,86 | 0,47 |
ISG | 8.800 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 50.675 | +775 (+1,55) | 38,62 | 3,39 |
NOS | 900 | 0 (0) | -0,07 | 0 |
PDV | 12.256 | -44 (-0,36) | 4,06 | 0,81 |
PJT | 9.580 | +58 (+6,44) | 16,36 | 0,75 |
PNP | 22.000 | 0 (0) | 8,63 | 1,44 |
PVT | 17.550 | +5 (+0,28) | 7,61 | 0,75 |
SFI | 26.000 | 0 (0) | 7,22 | 0,85 |
SGS | 19.000 | 0 (0) | 13,68 | 0,85 |
SHC | 11.500 | 0 (0) | 10,13 | 0,61 |
SSG | 8.578 | -122 (-1,40) | 0,70 | 0,39 |
SWC | 30.600 | -400 (-1,29) | 6,82 | 1,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu