Thông tin cố phiếu

Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 41.900 +40 (+0,96) 12,86 1,55
DLG 1.780 -7 (-3,78) -5,52 0,89
FRC 27.000 +1.500 (+5,88) 221,28 0,55
FRM 4.100 0 (0) 4,27 0,35
GTA 10.500 -10 (-0,94) 11,08 0,66
MDF 7.800 0 (0) -16,80 0,68
PIS 9.500 0 (0) 6,96 0,67
PTB 59.100 -130 (-2,15) 12,23 1,35
SAV 20.850 -15 (-0,71) 24,91 1,42
TMW 19.500 0 (0) 9,00 1,02
TQN 19.600 0 (0) 11,62 0,33
TTF 3.040 -15 (-4,70) 29,88 4,66
VIF 17.364 -136 (-0,78) 16,44 1,23
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Ủy Ban Quản Lý Vốn Nhà Nước Tại Doanh Nghiệp 51,00%
Uỷ ban Quản lý Vốn Nhà nước tại Doanh nghiệp 51,00%
Công ty Cổ phần Tập đoàn T&T 40,00%
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội 4,73%
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần 4,73%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 04/09/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 04/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 20/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 06/05/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 29/03/2024

Xem thêm