CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
17/04/2024 | VIE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/03/2024 | VIE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/03/2024 | VIE: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế và hóa đơn |
13/11/2023 | VIE: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
03/11/2023 | VIE: Thay đổi địa điểm kinh doanh |
28/07/2023 | VIE: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
05/06/2023 | VIE: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/05/2023 | VIE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
20/03/2023 | VIE: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
24/02/2023 | VIE: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -16.000 (-100,00) | 26,49 | 0,82 |
ELC | 21.950 | +55 (+2,57) | 23,26 | 1,57 |
KST | 0 | -12.800 (-100,00) | 9,31 | 1,02 |
PMJ | 17.500 | 0 (0) | -8,39 | 0,83 |
PMT | 7.900 | 0 (0) | 80,82 | 0,50 |
SAM | 6.160 | +6 (+0,98) | 73,00 | 0,51 |
SMT | 5.168 | +168 (+3,36) | 18,70 | 0,39 |
VIE | 5.100 | 0 (0) | 83,06 | 0,56 |
VTC | 8.550 | +50 (+0,59) | 42,34 | 0,48 |
VTE | 5.900 | 0 (0) | 73,71 | 0,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu