CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -12.100 (-100,00) | 17,35 | 0,63 |
ELC | 23.050 | -5 (-0,21) | 22,46 | 1,67 |
KST | 0 | -13.500 (-100,00) | 11,98 | 1,03 |
PMJ | 16.000 | 0 (0) | 12,59 | 0,71 |
PMT | 6.285 | +85 (+1,37) | -8,86 | 0,42 |
SAM | 6.800 | -9 (-1,30) | 38,63 | 0,55 |
SMT | 8.673 | -427 (-4,69) | -7,12 | 0,73 |
VIE | 5.700 | 0 (0) | 622,66 | 0,63 |
VTC | 8.564 | +164 (+1,95) | 21,03 | 0,55 |
VTE | 5.800 | 0 (0) | 52,14 | 0,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu