CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 35.063 | -37 (-0,11) | 23,52 | 2,77 |
DHC | 28.800 | +100 (+3,59) | 9,58 | 1,16 |
GVT | 78.474 | +474 (+0,61) | 8,19 | 1,51 |
HAP | 5.040 | 0 (0) | 5,50 | 0,39 |
HHP | 8.500 | 0 (0) | 36,59 | 0,71 |
SVT | 12.450 | 0 (0) | 7,66 | 0,90 |
VID | 5.050 | 0 (0) | 29,69 | 0,31 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu