CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 48.770 | -330 (-0,67) | 20,50 | 3,19 |
DHC | 37.400 | +40 (+1,08) | 12,19 | 1,60 |
GVT | 76.000 | +200 (+0,26) | 18,60 | 1,56 |
HAP | 4.330 | +1 (+0,23) | 26,20 | 0,40 |
HHP | 9.580 | -2 (-0,20) | 45,30 | 0,81 |
PRT | 11.200 | 0 (0) | 20,07 | 0,85 |
SVT | 11.650 | -50 (-3,65) | 6,06 | 0,81 |
VID | 5.400 | -6 (-1,09) | 15,75 | 0,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu