CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 0 | -37.900 (-100,00) | 25,33 | 2,98 |
DHC | 25.600 | -35 (-1,34) | 9,43 | 1,19 |
GVT | 78.000 | 0 (0) | 8,14 | 1,50 |
HAP | 5.500 | -20 (-3,50) | 6,72 | 0,42 |
HHP | 8.680 | -6 (-0,68) | 28,78 | 0,69 |
SVT | 12.650 | 0 (0) | 7,78 | 0,91 |
VID | 5.250 | +5 (+0,96) | 40,01 | 0,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu