CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 37.964 | -36 (-0,09) | 25,54 | 3,01 |
DHC | 28.700 | +10 (+0,34) | 10,57 | 1,33 |
GVT | 78.000 | 0 (0) | 8,14 | 1,50 |
HAP | 6.500 | +11 (+1,72) | 7,95 | 0,50 |
HHP | 9.200 | 0 (0) | 30,50 | 0,73 |
SVT | 12.700 | -10 (-0,78) | 7,81 | 0,92 |
VID | 5.080 | -9 (-1,74) | 38,71 | 0,31 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu