CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 39.108 | +608 (+1,58) | 26,27 | 3,09 |
DHC | 31.700 | -50 (-1,55) | 10,54 | 1,27 |
GVT | 81.200 | 0 (0) | 19,88 | 1,67 |
HAP | 5.350 | +22 (+4,28) | 5,84 | 0,41 |
HHP | 8.950 | +5 (+0,56) | 38,52 | 0,75 |
SVT | 12.400 | 0 (0) | 7,78 | 0,91 |
VID | 5.300 | +11 (+2,11) | 31,16 | 0,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu