CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.744 | -256 (-2,84) | 15,89 | 0,68 |
ACB | 22.300 | -10 (-0,44) | 4,95 | 1,38 |
BAB | 13.803 | -97 (-0,70) | 12,62 | 1,11 |
BID | 46.050 | +85 (+1,88) | 11,44 | 2,04 |
BVB | 10.314 | -286 (-2,70) | 40,61 | 0,89 |
CTG | 31.650 | -5 (-0,15) | 8,64 | 1,29 |
EIB | 19.600 | +11 (+0,46) | 11,36 | 1,35 |
HDB | 17.550 | 0 (0) | 6,35 | 1,25 |
KLB | 13.249 | -251 (-1,86) | 8,15 | 0,87 |
LPB | 14.400 | -60 (-4,00) | 8,40 | 1,21 |
MBB | 18.700 | -25 (-1,31) | 5,35 | 1,13 |
MSB | 14.400 | -45 (-3,03) | 5,97 | 0,98 |
NAB | 14.716 | -484 (-3,18) | 7,61 | 1,13 |
NVB | 13.991 | -209 (-1,47) | -1.167,61 | 1,33 |
OCB | 14.200 | -50 (-3,40) | 4,67 | 0,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu