CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 9.074 | +74 (+0,82) | 13,08 | 0,65 |
ACB | 22.650 | +20 (+0,89) | 7,02 | 1,16 |
BAB | 12.335 | -65 (-0,52) | 11,43 | 0,98 |
BID | 38.350 | +5 (+0,13) | 10,53 | 1,73 |
BVB | 14.492 | +292 (+2,06) | 25,84 | 1,29 |
CTG | 45.050 | +5 (+0,11) | 9,37 | 1,57 |
HDB | 24.400 | +5 (+0,20) | 6,12 | 1,40 |
KLB | 20.818 | -382 (-1,80) | 6,36 | 1,04 |
LPB | 34.600 | +95 (+2,82) | 10,38 | 2,25 |
MBB | 27.200 | +45 (+1,68) | 6,72 | 1,34 |
MSB | 13.250 | 0 (0) | 6,16 | 0,91 |
NAB | 14.550 | -5 (-0,34) | 6,50 | 0,99 |
NVB | 15.336 | +36 (+0,24) | -1,84 | 2,89 |
OCB | 12.200 | -20 (-1,61) | 10,26 | 0,93 |
PGB | 14.920 | +820 (+5,82) | 18,61 | 1,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu